Xây Dựng Đường Sắt Cao Tốc: Kinh Nghiệm Quốc Tế và Bài Học Cho Việt Nam

tau-caotoc.jpg

Kỹ thuật viên đang kiểm tra tàu cao tốc trước khi khởi hành tại một trong những ga lớn nhất thế giới. Ảnh: Tân Hoa Xã

Điều Kiện Cần Thiết Để Phát Triển Bền Vững

Việc phát triển hệ thống đường sắt cao tốc không chỉ đơn thuần là một vấn đề về hạ tầng, mà còn là một chiến lược dài hạn liên quan đến kinh tế, an ninh công nghệ và chủ quyền quốc gia. Các quốc gia thành công trong lĩnh vực này đều có điểm chung là chú trọng vào việc nội địa hóa sản xuất và làm chủ công nghệ, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào các đối tác nước ngoài.

Cách tiếp cận này không chỉ giúp tăng cường năng lực công nghiệp mà còn tạo ra hàng triệu việc làm. Việc làm chủ công nghệ đường sắt cao tốc thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp nội địa, từ sản xuất linh kiện, thiết bị đến xây dựng hạ tầng, qua đó tạo ra hàng nghìn việc làm và thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ.

Theo một nghiên cứu từ một công ty phát triển phần mềm, mỗi tỷ USD đầu tư vào đường sắt cao tốc có thể tạo ra khoảng 24.000 việc làm, từ công nhân kỹ thuật đến kỹ sư cao cấp. Nếu một quốc gia không tự phát triển hoặc nội địa hóa chuỗi cung ứng và công nghệ, phần lớn lợi ích về việc làm sẽ bị “rò rỉ” ra nước ngoài.

Ông Christopher Hood, tác giả của một cuốn sách nổi tiếng về đường sắt cao tốc Nhật Bản, nhấn mạnh rằng việc phát triển đường sắt cao tốc từ sớm đã được Tokyo hoạch định như một chiến lược phát triển công nghệ nền tảng, khuyến khích sự sáng tạo trong các ngành liên quan như cơ khí chính xác, tự động hóa và điện tử công suất cao. Việc làm chủ công nghệ nền tảng cũng giúp giảm thiểu rủi ro kỹ thuật và đồng bộ hóa công nghệ trên quy mô lớn.

Giáo sư Pierluigi Coppola tại một trường đại học ở Italia cũng chỉ ra rằng châu Âu đã mắc sai lầm khi triển khai các hệ thống đường sắt cao tốc không đồng bộ, dẫn đến việc phụ thuộc vào công nghệ từ nhiều nguồn khác nhau.

Việc làm chủ công nghệ đường sắt cao tốc còn mở ra cơ hội cho việc bảo trì, vận hành và nâng cấp hệ thống một cách chủ động, thậm chí xuất khẩu công nghệ và dịch vụ, từ đó nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế. Hiện tại, một số quốc gia như Trung Quốc đã trở thành nhà xuất khẩu lớn nhất thế giới về thiết bị và công nghệ đường sắt cao tốc, không chỉ nhờ vào giá cả cạnh tranh mà còn nhờ khả năng điều chỉnh linh hoạt theo yêu cầu của các nước tiếp nhận.

Trong khi đó, việc tự chủ trong xây dựng đường sắt cao tốc sẽ giúp kiểm soát tốt hơn về chi phí, tiến độ và chất lượng dự án, đồng thời tránh được các rủi ro liên quan đến chính trị và thương mại quốc tế. Một ví dụ điển hình là Indonesia, khi chuyển sang chọn đối tác Trung Quốc thay vì Nhật Bản cho dự án đường sắt cao tốc đầu tiên, đã dẫn đến những căng thẳng trong quan hệ với Tokyo và ảnh hưởng đến khả năng phát triển công nghệ nội địa.

Nhìn về tương lai, Giám đốc một viện nghiên cứu tại Mỹ cho rằng việc phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nước ngoài trong xây dựng hạ tầng cốt lõi đồng nghĩa với việc từ bỏ khả năng kiểm soát trong dài hạn, cả về kỹ thuật lẫn chính sách. “Thiếu khả năng tự vận hành và sửa chữa đường sắt cao tốc sẽ là một điểm yếu chiến lược”, chuyên gia này khẳng định.

Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gia tăng, việc kiểm soát hoàn toàn hạ tầng giao thông trọng yếu là điều kiện tiên quyết để bảo vệ lợi ích quốc gia trong dài hạn.

Bài Học Từ Các Quốc Gia Tiên Phong

Câu hỏi đặt ra là, làm thế nào để tự chủ về công nghệ và sản xuất đường sắt cao tốc?

Nhật Bản, với truyền thống kỹ thuật cơ khí chính xác và tư duy cải tiến liên tục, đã tự phát triển công nghệ đường sắt cao tốc từ những năm 1950. Khi đó, Nhật Bản đã đầu tư vào nghiên cứu thiết kế các đoàn tàu điện có vận tốc trên 20km/giờ, điều mà nhiều người cho là không khả thi.

Nhờ vào hệ sinh thái công nghiệp phát triển, các tập đoàn lớn của Nhật Bản đã phối hợp với chính phủ để thiết kế và chế tạo đoàn tàu Shinkansen, trở thành biểu tượng của “kỷ nguyên mới” trong giao thông công cộng. Giáo sư Christopher Hood nhận định: “Nhật Bản không chỉ phát triển một con tàu cao tốc – họ xây dựng cả một triết lý: an toàn tuyệt đối, đúng giờ từng giây và tiện nghi tối đa”.

Mô hình đường sắt cao tốc Nhật Bản nổi bật với mức độ tích hợp cao giữa hạ tầng, đoàn tàu, quản lý vận hành và kiểm soát giao thông, tất cả đều do doanh nghiệp Nhật Bản làm chủ. Điều này cho phép họ liên tục cải tiến công nghệ mà không phụ thuộc vào nhà cung cấp nước ngoài.

Việc tự chủ công nghệ cũng cho phép Nhật Bản không chỉ bán tàu mà còn cung cấp toàn bộ hệ thống tích hợp, từ phương pháp quản lý đến đào tạo nhân sự. Nhật Bản duy trì mạng lưới viện nghiên cứu và trường đại học để tham gia vào chuỗi đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực đường sắt cao tốc.

Trung Quốc lại là một ví dụ điển hình về chuyển đổi từ nhập khẩu sang xuất khẩu công nghệ. Ngay từ đầu chương trình phát triển đường sắt cao tốc, Trung Quốc đã theo đuổi mô hình “mua công nghệ có điều kiện”, yêu cầu các đối tác chuyển giao công nghệ và đào tạo kỹ sư. Mục tiêu là sau một giai đoạn học hỏi, Trung Quốc sẽ tự sản xuất và cải tiến công nghệ.

Với những bước đi đúng hướng, Trung Quốc đã dẫn đầu thế giới về chiều dài mạng lưới đường sắt cao tốc và chi phí thi công thấp hơn so với nhiều quốc gia khác nhờ vào việc chủ động sản xuất.

Hàn Quốc cũng đã thành công trong việc phát triển tàu KTX-Sancheon, hoàn toàn do trong nước thiết kế và sản xuất. Ban đầu, Hàn Quốc nhập tàu từ Pháp nhưng đã nhanh chóng phát triển thành công tàu KTX-II với tỷ lệ nội địa hóa cao, tiết kiệm chi phí đáng kể.

Tuyến đường sắt cao tốc Jakarta – Bandung của Indonesia, mặc dù phần lớn công nghệ do Trung Quốc cung cấp, đã đạt mức nội địa hóa khoảng 60% sau hai năm thi công. Cựu Bộ trưởng Giao thông vận tải Indonesia cho biết mỗi bước chuyển giao kỹ thuật đều có sự tham gia của kỹ sư Indonesia nhằm chuẩn bị cho các dự án tiếp theo.

Rõ ràng, việc làm chủ công nghệ và sản xuất trong xây dựng đường sắt cao tốc mang lại nhiều lợi ích chiến lược. Bài học từ các quốc gia đi trước cho thấy, những quốc gia có chiến lược tự chủ rõ ràng từ đầu luôn ở thế chủ động không chỉ về vận hành mà còn trong quan hệ đối ngoại và năng lực tài chính trong tương lai.

Trong bối cảnh đó, Việt Nam cũng cần định hình chiến lược nghiên cứu, phát triển và công nghiệp hóa đi kèm khi triển khai đường sắt cao tốc, bảo đảm đồng bộ từ nhân lực đến chính sách nội địa hóa và bảo hộ sản xuất thông minh.

(Còn tiếp)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *